Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hệ thống hoá
[hệ thống hoá]
|
to organize systematically; to systematize
To systematize classical economic theories
Chuyên ngành Việt - Anh
hệ thống hoá
[hệ thống hoá]
|
Tin học
systemazation
Vật lý
systematization
Từ điển Việt - Việt
hệ thống hoá
|
động từ
làm cho mọi phần có quan hệ hợp lý với nhau
hệ thống hoá pháp luật; hệ thống hoá những thủ tục hành chính